=

nghĩa của sự lén lút trong tiếng Hin-ddi

Lũ lụt được xem là một trong những thảm họa của thiên nhiên, là hiện tượng nước trong sông, hồ ở mức vượt quy định và tràn ngập vào các vùng đất trũng gây ngập lụt nhà cửa, ruộng vườn, cây cối. Lũ lụt có thể xảy ra do trường hợp như tràn ngập thủy triều ...

Tìm hiểu thêm

Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Nghĩa của "lén lút" trong tiếng Anh. lén lút {trạng} EN. volume_up. furtively; stealthily; lén lút {tính} EN. volume_up. sneaky; surreptitious; lén lút đi ra ...

Tìm hiểu thêm

warning ý nghĩa, định nghĩa, warning là gì: 1. something that makes you understand there is a possible danger or problem, especially one in the…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Decide có thể đi kèm với rất nhiều giới từ khác nhau. Mỗi giới từ đi kèm lại làm phong phú thêm ngữ nghĩa của động từ "decide". Các bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu thêm về các cách kết hợp với giới từ của "decide" trong các trường hợp dưới đây nhé! 2.1 Decide on/upon

Tìm hiểu thêm

Hãy nói về bài luận bằng tiếng Hindi của lớp 12 sẽ xuất hiện trong kỳ thi hội đồng sẽ được tổ chức vào năm 2023. . Vấn đề và Giải pháp, Tham nhũng. Nguyên nhân và cách phòng chống khủng bố. Bài luận có thể về bất kỳ chủ đề nào từ vấn đề và giải pháp và ...

Tìm hiểu thêm

ELUCIDATE ý nghĩa, định nghĩa, ELUCIDATE là gì: 1. to explain something or make something clear: 2. to explain something or make something clear…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Lén lút là gì: Tính từ vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra buôn bán lén lút quan hệ lén lút với người đã có gia đình Đồng nghĩa : dấm dúi ... What là gì, Nghĩa của từ What | Từ điển Anh - Việt. What là gì: Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter ...

Tìm hiểu thêm

Nhấn mạnh về tiếng động, không gây tiếng ồn. : Nhấn mạnh sự lén lút, sợ bị người ta phát hiện. Đôi khi có cảm giác tội lỗi, vì đang làm điều xấu.,()。 Chỉ vó thể …

Tìm hiểu thêm

furtiveness, stealth are the top translations of "sự lén lút" into English. Sample translated sentence: Việc bắt giữ rất khó có hiệu lực, do những thủ phạm thường hành sự lén lút vào buổi đêm." ↔ Arrests are hard to enforce, as the perpetrators work by stealth at night." ...

Tìm hiểu thêm

Phục sinh. Phục sinh [1] hay tái sinh là khái niệm trở lại cuộc sống sau khi chết. Trong một số tôn giáo cổ xưa, một vị thần chết và tái sinh là một vị thần chết đi và hồi sinh lại sau đó. Sự phục sinh người chết là một niềm tin mạt thế tiêu chuẩn trong các tôn giáo ...

Tìm hiểu thêm

HINT ý nghĩa, định nghĩa, HINT là gì: 1. something that you say or do that shows what you think or want, usually in a way that is not…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Phép dịch "đi lén lút" thành Tiếng Anh mooch, mouch là các bản dịch hàng đầu của "đi lén lút" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ta đã phải lén lút đi vào lãnh thổ của mình nhờ có …

Tìm hiểu thêm

Tra từ 'lén' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... Nghĩa của "lén" trong tiếng Anh. lén {động} EN. volume_up. sneak; nghe lén {động} EN. volume_up. eavesdrop; ... lén lút (từ khác: giấu giếm, vụng trộm)

Tìm hiểu thêm

FAULT ý nghĩa, định nghĩa, FAULT là gì: 1. a mistake, especially something for which you are to blame: 2. a weakness in a person's…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

PROSPERITY ý nghĩa, định nghĩa, PROSPERITY là gì: 1. the state of being successful and having a lot of money: 2. the state of being successful and…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

lén lút. lén lút. adv, tính từ stealthy ; stealthily ; sneaky ; sneakity. underhand. công nhân lén lút. undocumented workers. hoa hồng lén lút. kickback. Tra cứu từ điển Việt Việt …

Tìm hiểu thêm

WALK ý nghĩa, định nghĩa, WALK là gì: 1. to move along by putting one foot in front of the other, allowing each foot to touch the ground…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

INVENT ý nghĩa, định nghĩa, INVENT là gì: 1. to design and/or create something that has never been made before: 2. to create a reason…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là ...

Tìm hiểu thêm

Cái chết của Marat (La Mort de Marat), họa phẩm nổi tiếng của Jacques-Louis David về vụ ám sát Jean-Paul Marat trong thời kỳ Cách mạng Pháp. Charlotte Corday, người phụ nữ thực hiện vụ ám sát, đã bị xử chém ngày 17 tháng 7 năm 1793 tại Paris.. Ám sát () theo nghĩa chữ Hán là giết người một cách lén lút. Ám sát là ...

Tìm hiểu thêm

LIT ý nghĩa, định nghĩa, LIT là gì: 1. past simple and past participle of light 2. abbreviation for literature: 3. very good…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

The Dining room. Stealth là gì: / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...

Tìm hiểu thêm

Nghe lén. Hồng y nghe lén ở Vatican. Một bức tranh của Henri Adolphe Laissement, 1895. Nghe trộm là hành động bí mật hoặc lén lút nghe cuộc hội thoại riêng tư hoặc trao đổi thông tin của người khác mà không có sự đồng ý của họ. [1] Hành động này được coi là …

Tìm hiểu thêm

Cô gái, tôi có thể là liên kết lén lút của bạn (chúng tôi lén lút) Hãy là liên kết lén lút của bạn. Vâng, tôi là liên kết lén lút của bạn. Và tôi nghe nói bạn có một người đàn ông. Hollywood đừng quan tâm. Tôi làm mứt lil 'mama. Vì vậy, tôi biết rằng bạn là một ...

Tìm hiểu thêm

Từ điển phổ thông. thuần khiết, tinh tuý. Từ điển trích dẫn. 1. (Tính) Thuần, không tạp. 2. (Tính) Chuyên nhất. Tuân Tử : "Bác nhi năng dong thiển, túy nhi năng dong tạp" , (Phi tướng ) (Bậc quân tử) sâu rộng nên dung được với ...

Tìm hiểu thêm

Check 'làm lén lút' translations into English. Look through examples of làm lén lút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Tìm hiểu thêm

Khi X đi được khoảng 200 mét, X nghe có tiếng động, cách X khoảng 25 mét. ... Đó là tài sản đang ở trong sự chiếm hữu của người khác, nghĩa là đang nằm trong sự chi phối về mặt thực tế của chủ tài sản hoặc người có trách nhiệm và …

Tìm hiểu thêm

RUIN ý nghĩa, định nghĩa, RUIN là gì: 1. to spoil or destroy something completely: 2. to cause a person or company to lose all their or…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Lén lút là gì: Tính từ vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra buôn bán lén lút quan hệ lén lút với người đã có gia đình Đồng nghĩa : dấm dúi.

Tìm hiểu thêm

GUIDELINE ý nghĩa, định nghĩa, GUIDELINE là gì: 1. information intended to advise people on how something should be done or what something should…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Kiểm tra các bản dịch 'lén lúc' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch lén lúc trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

Tìm hiểu thêm

DID ý nghĩa, định nghĩa, DID là gì: 1. past simple of do 2. past simple of do 3. past simple of do. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Check 'sự lén lút' translations into English. Look through examples of sự lén lút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Glosbe

Tìm hiểu thêm

Chủ đề cuteness in hindi meaning: Sự dễ thương trong tiếng Hindu có ý nghĩa "cuteness" được sử dụng để miêu tả cái đáng yêu và đáng yêu của một đối tượng. Thuật ngữ này dùng để diễn đạt sự cuốn hút và tình cảm một cách đặc biệt. Sự dễ thương này mang lại ...

Tìm hiểu thêm

Một trong những ví dụ về lãnh đạo phục vụ tốt nhất là tích cực lắng nghe các thành viên trong nhóm và các bên liên quan. Các nhà lãnh đạo tìm cách hiểu quan điểm, mối quan tâm và nguyện vọng của họ, tạo ra một môi trường nơi tiếng nói của mọi người được lắng ...

Tìm hiểu thêm

INFORM ý nghĩa, định nghĩa, INFORM là gì: 1. to tell someone about particular facts: 2. to tell someone about particular facts: 3. to tell…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Trong tiếng việt có đực cái trống mái, trong tiếng anh có male, nhưng nó là giống của tự nhiên không phải là giống (trong ngôn ngữ) vì …

Tìm hiểu thêm

lên bờ. lên cân. lên giọng. lên kí. Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Tìm hiểu thêm